--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chèn ép
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chèn ép
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chèn ép
+ verb
To block, to keep back
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chèn ép"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chèn ép"
:
chấn áp
chèn ép
Lượt xem: 803
Từ vừa tra
+
chèn ép
:
To block, to keep back
+
bọ dừa
:
Stag beetle
+
dead axle
:
trục cầu cố định (Cầu xe chỉ dùng để chịu đỡ, không thể quay được cũng như không truyền lực cho bánh xe hay bộ phận quay. )
+
ground plot
:
mảnh đất để cất nhà